tui đang cần list NPC bán vũ khí hoặc quần áo từ 0 -> 90 ... bác nào có thì giúp tui với, thaks các bác nhìu
lần sau vào mục hỏi đáp mà trình bày nhé . [spoil] Sách Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Nhập Môn Lục Trí lực+ 2 0 10 U Châu - Trác Quận 12001 Bách Thảo Kinh Trí lực +1; Phòng vệ +1 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12061 Liệt Tử Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12001 Tố Thư Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12001 Sách Tinh Sơ Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12001 Quân Quốc Luận Trí lực +3; Phòng vệ +1 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12061 Sách CànkhônVĩ Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Đông Quận 11001 Úy Liêu Tử Trí lực +4; Công kích -1 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Chân Nhân Luận Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Thôn Phùng Lai 11021 PhongTụcThông Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Đông Quận 11001 Dịch Đạo Chú Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Sách KhuMaKinh Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Thôn Phùng Lai 11021 Tham Đồng Khế Trí lực +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Đông Quận 11001 Kim quý Kinh Trí lực +6; Phòng vệ +1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Duy Nam Tử Trí lực +7; Phòng vệ +1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001 Cổ Kim Chú Trí lực +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012 LệnhCHươngCú Trí lực +9; Công kích -1 25 420 Từ Châu - Thành Thọ Xuân 15024 NgôTửBinhPháp Trí lực +7; Công kích +1 25 420 Thành Lạc Dương 13002 Lục Khí Quy Độ Trí lực +8; Phòng vệ +1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001 HThiênThuyết Trí lực +10; Công kích -1 30 700 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012 Diễn Khổng Đồ Trí lực +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Thọ Xuân 15024 ThuỷChiếnThư Trí lực +8; Công kích +1 30 700 Việt Châu - Thành Phạm Nam 13041 TháiBìnhThuật Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001 Công Cứu Pháp Trí lực +9; Phòng vệ +1 35 1200 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012 CúcTửBinhThư Trí lực +9; Công kích +1 35 1200 Thành Lạc Dương 13002 Sơn Hải Kinh Trí lực +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Xuân Thu Thiên Trí lực +12; Phòng vệ -1 40 2050 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001 Tả Truyện Trí lực +10; Công kích +1 40 2050 Bình Châu - Thôn Giải Lương 20021 Tạp Bệnh Luận Trí lực +10; Phòng vệ +1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011 Thủ Thần Ký Trí lực +14; Phòng vệ -2 45 3480 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001 Tuần Giáp Thư Trí lực +14; Công kích -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011 Thư Thanh Namg Trí lực +11; Phòng vệ +2 45 3480 Lương Châu - Kỳ Huyện Môn 24021 TB Binh Pháp Trí lực +11; Công kích +2 45 3480 Lương Châu - Thành Thiên Thủy 24003 Đinh Giáp Thư Trí lực +15; Công kích -2 50 5900 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001 BP Tiếp Yếu Trí lực +12; Công kích +2 50 5900 Bình Châu - Thôn Giải Lương 20021 Ngũ sắc Chẩn Trí lực +12; Phòng vệ +2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011 MạnhĐứcTânThư Trí lực +13; Công kích +2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 ThuCảmTinhBùa Trí lực +16; Phòng vệ -2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 CángTượngLịch Trí lực +16; Công kích -2 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18022 Thanh Lĩnh Đạo Trí lực +13; Phòng vệ +2 55 8800 Giang Đông - Kiến Nghiệp 18002 BinhThư 24Trang Trí lực +14; Công kích +2 60 13300 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 Kinh biểnthước Trí lực +14; Phoòng vệ +2 60 13300 Giang Đông - Đông Quận 18011 Sách Trang Tử Trí lực 17; Công kích -2 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18022 ThuKhảoDịBưu Trí lực +17; Phòng vệ -2 60 13300 Dinh Nam - Trường Sa Thành 23002 TrươngLươngThư Trí lực +15; Công kích +2 65 19900 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 Lục Đồ Thư Trí lực +18; Phòng vệ -2 65 19900 Giang Đông - Đông Quận 18011 Bát Trận Đồ Trí lực +18; Công kích -2 65 19900 Giang Đông - Kiến Nghiệp 18002 Kinh Bách Thảo Trí lực +15; Phòng vệ +2 65 19900 Dinh Nam - Quế Dương Thôn 23041 Tịnh Thế Ngâm Trí lực +17; Phòng vệ +3 75 42000 Nhị Châu - Phiên Ngư Thành 26003 Thuật Bắc Đẩu Trí lực +21; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Bạch Đế 25022 Tiịnh Thế Ngâm Trí lực +17; Phòng vệ +3 75 42000 Ích Châu - Thành Ba Quận 25032 Tôn Tử Pháp Trí lực +17; Công kích +3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 NgọcThốKinh Trí lực +21; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25012 Kinh Thái Bình Trí lực +18; Phòng vệ +3 80 58800 Nhị Châu - Phiên Ngư Thành 26003 Dịch Vĩ Đồ Trí lực +22; Phòng vệ -3 80 58800 Ích Châu - Thành Ba Quận 25032 Âm Bùa Kinh Trí lực +18; Công kích +3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Vạn Ngôn Luận Trí lực +23; Phòng vệ -3 85 76400 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002 Bí Cảnh Thư Trí lực +19; Phòng vệ +3 85 76400 Lĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012 Ma Đế Thử Thư Trí lực +23; Công kích -3 85 76400 Ích Châu - Làng Du Linh 60001 S.DiêmkhônLục Trí lực +24; Công kích -3 90 99000 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002 thiên hạ Luận Trí lực +20; Công kích +3 90 99000 Liĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012 Sách Luân Hồi Trí lực +24; Phòng vệ -3 90 99000 Ích Châu - Làng Du Linh 60001 Sách VạnHóaĐồ Trí lực +26; Công kích -3 93 129000 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002 Sách Văn Chửng Trí lực +21; Công kích +3 93 129000 Lĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012 Sâm Ngụy Ngôn Trí lực +26; Phòng vệ -3 93 129000 Ích Châu - Làng Du Linh 60001 Áo Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Bào Hắc Bố Trí lực +3 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Áo Thanh Trường Nhanh nhẹn +3 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Áo Tử Trường Nhanh nhẹn +3 0 10 Dự Châu - Diệp Thành 12990 Áo Hồng Ma Nhanh nhẹn +4 3 20 U Châu - Trác Quận 12204 Giáp Hắc Tinh Phòng vệ +4 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Áo Hắc Tơ Nhanh nhẹn +4 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 BàoThanhTrường Trí lực +4 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Áo Hoàng Ma Nhanh nhẹn +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Áo Thần Sao Nhanh nhẹn +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Bào Lục Đạo Trí lực +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Giáp Xà Lân Phòng vệ +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Áo Bạch Vũ Nhanh nhẹn +6 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Giáp Tử Khải Phòng vệ +6 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Bào Tử Mộ Trí lực +7 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Bào Thanh Tu Trí lực +10; Công kích -2 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 BàoVânĐộngBạch Trí lực +11; Công kích -2 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Áo Cận Phong Nhanh nhẹn +11; Phòng vệ -2 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Giáp Ngự Lang Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -2 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 BàoBátQuáTạo Trí lực +12; Công kích -2 30 700 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Giáp NhânPhong Phòng vệ +13; Nhanh nhẹn -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thànhv 13022 BàoHậuThỏHoàng Trí lực +13; Công kích -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Áo Nhược Thủy Nhanh nhẹn +13; Phòng vệ -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giáp Yêu Lân Phòng vệ +19; Nhanh nhẹn -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 Bào Tạo thủy Trí lực +19; Công kích -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 Áo Dạ Điểu Nhanh nhẹn +19; Phòng vệ -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 ÁoLụcBoTrường Nhanh nhẹn +20; Phòng vệ -3 60 13300 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 Giáp Trùng Kim Phòng vệ +20; Nhanh nhẹn -3 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18021 Bào Vi Phong Tri lực +20; Công kích -3 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18021 Áo Di Thảo Nhanh nhẹn +16; Trí lực +2 65 19900 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 ÁoBàngCổChiến Nhanh nhẹn +16; Phòng vệ +2 65 19900 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 Áo HạoHạnDân Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ +3 70 29800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011 ÁoDàiTửĐằng Nhanh nhẹn +17; Trí lực +3 70 29800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Áo Tiên Du Nhanh nhẹn +25; Phòng vệ -4 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 Áo Cầm Long Trí lực +25; Công kích -4v 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 Áo Xích Thuốc Nhanh nhẹn +18; Trí lực +3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Áo HỏaDiệmCỗ Nhanh nhẹn +18; Phòng vệ +3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 GiáPhuânChiến Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -4 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Áo Bí Cảnh Nhanh nhẹn +26; Phòng vệ -4 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Bào Khùy Vân Trí lực +26; Công kích -4 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Áo ThanhThuốc Nhanh nhẹn +19; Trí lực +3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Nón Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Mũ Thiết Đầu Phòng vệ +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Nón Long Địa Trí lực +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Khăn Hồi Long Nhanh nhẹn +2 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Mũ Tượng Ngà Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Nón Phục Bo Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Khăn Phần Thiên Nhanh nhẹn +3 3 20 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Nón Trừng Đạo Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12204 Khăn Tử Tuyết Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Mũ Điêu Khôi Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Nón Tàn Hà Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Mũ Bách Hạo Phòng vệ +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Mũ Xích Hổ Phòng vệ +8; Nhanh nhẹn -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Khăn vải Nhanh nhẹn +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Nón Quân Tử Trí lực +10; Công kích -1 30 700 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Mũ Mãnh Hỏa Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Nón Bát Tuấn Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Khăn Thuần Băng Nhanh nhẹn +1; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Nón Cung Lô Trí lực +17; Công kích -2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 Mũ Trùng Hổ Phòng vệ +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 Khăn Hà Tàn Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ -2 55 8800 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 Mũ Phù Long Phòng vệ +18; Nhanh nhẹn -2 60 13300 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 Nón Viễn Du Trí lực +19; Công kích -2 65 19900 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021 Mũ Hắc Sơn Phòng vệ +19; Nhanh nhẹn -2 65 19900 Ích Châu - Thành Đô 25201 Mũ Tây Dương Phòng vệ +22; Nhanh nhẹn -3 70 29800 Ích Châu - Thành Đô 25201 Mũ Bắc Yến Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Mũ Ngô Việt Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Tay Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map BăngtayHồngHộ Phòng vệ +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Găngtay Lôi Cực Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Cự Lộc 12991 BăngtayHắcThiết Công kích +2 0 10 Dư Châu - Cự Lộc 12991 GăngtayNhânVân Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12990 GăngtayTửQuân Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Găngtay khiết Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 BăngtayThẩmNgộ Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12204 GăngtayÂmCực Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 BăngtayTửThiết Công kích +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Găngtay quang Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Diệp Thành 12990 G.tay PhấtLiệt Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Băngtay LụcHộ Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 G.tay TrầnDương Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12204 Găngtay ĐịnhTà Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Băngtay LamHộ Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 B.tayTrừngThiên Công kích +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 GăngtayTịnhVân Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 G.tayChấnthạch Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 G.tayThanhYêu Trí lực +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 G.tay LinhThiên Trí lực +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 BăngtayT.khiết Phòng vệ +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 B.tayNghịchLưu Công kích +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 G.tayChiếnLiệt Trí lực +9; Công kích -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Găngtay ĐộnĐịa Trí lực +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 BăngtayMaDiện Công kích +10; Nhanh nhẹn -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 GăngtayLạcCang Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 BăngtayThầnCâu Công kích +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 G.tayTườngVân Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 GăngtayNgọcLưu Trí lực +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022 BăngtayThanhXà Phòng vệ +12; Nhanh nhẹn -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 BăngtayCựcBăng Công kích +12; Nhanh nhẹn -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 G.tay Tịnh Lụy Trí lực +12; Công kích -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 B.tayNghinhTinh Phòng vệ +15; Nhanh nhẹn -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 BăngtayĐịa Hiên Công kích +15; Nhanh nhẹn -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 GăngtayBíchBo Trí lực +15; Công kích -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 B.tayThủyNhật Công kích +16; Nhanh nhẹn -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 GăngtayTốkhiết Trí lực +16; Công kích -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 Găngtay Âm Yêu Trí lực +16; Phòng vệ -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012 BăngtayHỏaLiêu Công kích +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 BăngtayTửQuân Phòng vệ +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 GăngtayXíchMa Trí lực +17; Công kích -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201 GăngtayChấnĐịa Trí lực +18; Công kích -2 60 13300 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071 B.tay KinhKha Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 BăngtayCựkhiết Công kích +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 Găngtay ĐộLoạn Trí lực +23; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 BăngtayTàoMụi Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 B.tayThiênPhá Công kích +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 G.tay phátLoạn Trí lực +24; Công kích -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Giày Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map Giầy Tố vải Nhanh nhẹn +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Giầy Tạo vải Nhanh nhẹn +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204 Giầy Nham Lưu Phòng vệ +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Giầy Hắc vải Nhanh nhẹn +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12204 Giầy Tà Lục Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Giầy Nhuận Trạch Nhanh nhẹn +3 3 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990 Giầy Xích Vải Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Giầy Hành Vân Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991 Giầy Hỏa Vân Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023 Giầy Đăng Hỏa Phòng vệ +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 GiầythíchPhong Nhanh nhẹn +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011 Giầy khiết Vũ Nhanh nhẹn +9; Công kích -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giầy Biêu Diệm Nhanh nhẹn +9; Phòng vệ -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giầy Du Phong Phòng vệ +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022 Giầy Tín Phong Nhanh nhẹn +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Giầy Hỏa Long Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002 Giầy khiếuPhong Nhanh nhẹn +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Giầy Trốn Địa Nhanh nhẹn +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051 Giầy Bàng thạch Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ -2 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021 Giầy Trì Mã Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201 GiầyTuyếtkhinh Nhanh nhẹn +23; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 Giầy Banh Mã Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201 GiầyPhongkhinh Nhanh nhẹn +24; Công kích -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202 [/spoil]
trong thời gian bài này xuống dưới có lẽ chủ topic đã tìm thấy cái mình cần! thôi mình đóng vậy! close topic