help me

Thảo luận trong 'TS Online' bắt đầu bởi tiboy9, 10/5/11.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. tiboy9

    tiboy9 Youtube Master Race

    Tham gia ngày:
    4/12/09
    Bài viết:
    7
    tui đang cần list NPC bán vũ khí hoặc quần áo từ 0 -> 90 ... bác nào có thì giúp tui với, thaks các bác nhìu
     
  2. Kendy ★ Wake

    Kendy ★ Wake C O N T R A

    Tham gia ngày:
    9/11/10
    Bài viết:
    1,832
    Nơi ở:
    Bà Chúa Sứ
    lần sau vào mục hỏi đáp mà trình bày nhé .

    [spoil]

    Sách
    Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map
    Nhập Môn Lục Trí lực+ 2 0 10 U Châu - Trác Quận 12001
    Bách Thảo Kinh Trí lực +1; Phòng vệ +1 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12061
    Liệt Tử Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12001
    Tố Thư Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12001
    Sách Tinh Sơ Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12001
    Quân Quốc Luận Trí lực +3; Phòng vệ +1 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12061
    Sách CànkhônVĩ Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Đông Quận 11001
    Úy Liêu Tử Trí lực +4; Công kích -1 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Chân Nhân Luận Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Thôn Phùng Lai 11021
    PhongTụcThông Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Đông Quận 11001
    Dịch Đạo Chú Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Sách KhuMaKinh Trí lực +6 15 145 Thanh Châu - Thôn Phùng Lai 11021
    Tham Đồng Khế Trí lực +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Đông Quận 11001
    Kim quý Kinh Trí lực +6; Phòng vệ +1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Duy Nam Tử Trí lực +7; Phòng vệ +1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001
    Cổ Kim Chú Trí lực +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012
    LệnhCHươngCú Trí lực +9; Công kích -1 25 420 Từ Châu - Thành Thọ Xuân 15024
    NgôTửBinhPháp Trí lực +7; Công kích +1 25 420 Thành Lạc Dương 13002
    Lục Khí Quy Độ Trí lực +8; Phòng vệ +1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001
    HThiênThuyết Trí lực +10; Công kích -1 30 700 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012
    Diễn Khổng Đồ Trí lực +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Thọ Xuân 15024
    ThuỷChiếnThư Trí lực +8; Công kích +1 30 700 Việt Châu - Thành Phạm Nam 13041
    TháiBìnhThuật Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15001
    Công Cứu Pháp Trí lực +9; Phòng vệ +1 35 1200 Từ Châu - Thành Hạ Phỉ 15012
    CúcTửBinhThư Trí lực +9; Công kích +1 35 1200 Thành Lạc Dương 13002
    Sơn Hải Kinh Trí lực +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    Xuân Thu Thiên Trí lực +12; Phòng vệ -1 40 2050 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001
    Tả Truyện Trí lực +10; Công kích +1 40 2050 Bình Châu - Thôn Giải Lương 20021
    Tạp Bệnh Luận Trí lực +10; Phòng vệ +1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011
    Thủ Thần Ký Trí lực +14; Phòng vệ -2 45 3480 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001
    Tuần Giáp Thư Trí lực +14; Công kích -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011
    Thư Thanh Namg Trí lực +11; Phòng vệ +2 45 3480 Lương Châu - Kỳ Huyện Môn 24021
    TB Binh Pháp Trí lực +11; Công kích +2 45 3480 Lương Châu - Thành Thiên Thủy 24003
    Đinh Giáp Thư Trí lực +15; Công kích -2 50 5900 Bình Châu - Thượng Đảng Thành 20001
    BP Tiếp Yếu Trí lực +12; Công kích +2 50 5900 Bình Châu - Thôn Giải Lương 20021
    Ngũ sắc Chẩn Trí lực +12; Phòng vệ +2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20011
    MạnhĐứcTânThư Trí lực +13; Công kích +2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021
    ThuCảmTinhBùa Trí lực +16; Phòng vệ -2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011
    CángTượngLịch Trí lực +16; Công kích -2 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18022
    Thanh Lĩnh Đạo Trí lực +13; Phòng vệ +2 55 8800 Giang Đông - Kiến Nghiệp 18002
    BinhThư 24Trang Trí lực +14; Công kích +2 60 13300 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011
    Kinh biểnthước Trí lực +14; Phoòng vệ +2 60 13300 Giang Đông - Đông Quận 18011
    Sách Trang Tử Trí lực 17; Công kích -2 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18022
    ThuKhảoDịBưu Trí lực +17; Phòng vệ -2 60 13300 Dinh Nam - Trường Sa Thành 23002
    TrươngLươngThư Trí lực +15; Công kích +2 65 19900 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021
    Lục Đồ Thư Trí lực +18; Phòng vệ -2 65 19900 Giang Đông - Đông Quận 18011
    Bát Trận Đồ Trí lực +18; Công kích -2 65 19900 Giang Đông - Kiến Nghiệp 18002
    Kinh Bách Thảo Trí lực +15; Phòng vệ +2 65 19900 Dinh Nam - Quế Dương Thôn 23041
    Tịnh Thế Ngâm Trí lực +17; Phòng vệ +3 75 42000 Nhị Châu - Phiên Ngư Thành 26003
    Thuật Bắc Đẩu Trí lực +21; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Bạch Đế 25022
    Tiịnh Thế Ngâm Trí lực +17; Phòng vệ +3 75 42000 Ích Châu - Thành Ba Quận 25032
    Tôn Tử Pháp Trí lực +17; Công kích +3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201
    NgọcThốKinh Trí lực +21; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25012
    Kinh Thái Bình Trí lực +18; Phòng vệ +3 80 58800 Nhị Châu - Phiên Ngư Thành 26003
    Dịch Vĩ Đồ Trí lực +22; Phòng vệ -3 80 58800 Ích Châu - Thành Ba Quận 25032
    Âm Bùa Kinh Trí lực +18; Công kích +3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Vạn Ngôn Luận Trí lực +23; Phòng vệ -3 85 76400 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002
    Bí Cảnh Thư Trí lực +19; Phòng vệ +3 85 76400 Lĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012
    Ma Đế Thử Thư Trí lực +23; Công kích -3 85 76400 Ích Châu - Làng Du Linh 60001
    S.DiêmkhônLục Trí lực +24; Công kích -3 90 99000 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002
    thiên hạ Luận Trí lực +20; Công kích +3 90 99000 Liĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012
    Sách Luân Hồi Trí lực +24; Phòng vệ -3 90 99000 Ích Châu - Làng Du Linh 60001
    Sách VạnHóaĐồ Trí lực +26; Công kích -3 93 129000 Lĩnh Nam - Thành Lâm Ấp 61002
    Sách Văn Chửng Trí lực +21; Công kích +3 93 129000 Lĩnh Nam - Thành Phù Nam 61012
    Sâm Ngụy Ngôn Trí lực +26; Phòng vệ -3 93 129000 Ích Châu - Làng Du Linh 60001


    Áo

    Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map
    Bào Hắc Bố Trí lực +3 0 10 U Châu - Trác Quận 12204
    Áo Thanh Trường Nhanh nhẹn +3 0 10 U Châu - Trác Quận 12204
    Áo Tử Trường Nhanh nhẹn +3 0 10 Dự Châu - Diệp Thành 12990
    Áo Hồng Ma Nhanh nhẹn +4 3 20 U Châu - Trác Quận 12204
    Giáp Hắc Tinh Phòng vệ +4 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Áo Hắc Tơ Nhanh nhẹn +4 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    BàoThanhTrường Trí lực +4 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Áo Hoàng Ma Nhanh nhẹn +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Áo Thần Sao Nhanh nhẹn +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Bào Lục Đạo Trí lực +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Giáp Xà Lân Phòng vệ +5 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Áo Bạch Vũ Nhanh nhẹn +6 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Giáp Tử Khải Phòng vệ +6 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Bào Tử Mộ Trí lực +7 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Bào Thanh Tu Trí lực +10; Công kích -2 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    BàoVânĐộngBạch Trí lực +11; Công kích -2 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    Áo Cận Phong Nhanh nhẹn +11; Phòng vệ -2 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    Giáp Ngự Lang Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -2 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    BàoBátQuáTạo Trí lực +12; Công kích -2 30 700 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    Giáp NhânPhong Phòng vệ +13; Nhanh nhẹn -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thànhv 13022
    BàoHậuThỏHoàng Trí lực +13; Công kích -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    Áo Nhược Thủy Nhanh nhẹn +13; Phòng vệ -2 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    Giáp Yêu Lân Phòng vệ +19; Nhanh nhẹn -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021
    Bào Tạo thủy Trí lực +19; Công kích -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021
    Áo Dạ Điểu Nhanh nhẹn +19; Phòng vệ -3 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021
    ÁoLụcBoTrường Nhanh nhẹn +20; Phòng vệ -3 60 13300 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011
    Giáp Trùng Kim Phòng vệ +20; Nhanh nhẹn -3 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18021
    Bào Vi Phong Tri lực +20; Công kích -3 60 13300 Giang Đông - Hội Mao 18021
    Áo Di Thảo Nhanh nhẹn +16; Trí lực +2 65 19900 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201
    ÁoBàngCổChiến Nhanh nhẹn +16; Phòng vệ +2 65 19900 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201
    Áo HạoHạnDân Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ +3 70 29800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Tây tiên ti 27011
    ÁoDàiTửĐằng Nhanh nhẹn +17; Trí lực +3 70 29800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    Áo Tiên Du Nhanh nhẹn +25; Phòng vệ -4 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Áo Cầm Long Trí lực +25; Công kích -4v 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Áo Xích Thuốc Nhanh nhẹn +18; Trí lực +3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    Áo HỏaDiệmCỗ Nhanh nhẹn +18; Phòng vệ +3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    GiáPhuânChiến Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -4 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    Áo Bí Cảnh Nhanh nhẹn +26; Phòng vệ -4 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Bào Khùy Vân Trí lực +26; Công kích -4 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Áo ThanhThuốc Nhanh nhẹn +19; Trí lực +3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202



    Nón

    Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map
    Mũ Thiết Đầu Phòng vệ +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204
    Nón Long Địa Trí lực +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204
    Khăn Hồi Long Nhanh nhẹn +2 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    Mũ Tượng Ngà Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Nón Phục Bo Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Khăn Phần Thiên Nhanh nhẹn +3 3 20 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    Nón Trừng Đạo Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12204
    Khăn Tử Tuyết Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Mũ Điêu Khôi Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    Nón Tàn Hà Trí lực +5 10 85 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Mũ Bách Hạo Phòng vệ +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Mũ Xích Hổ Phòng vệ +8; Nhanh nhẹn -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Khăn vải Nhanh nhẹn +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    Nón Quân Tử Trí lực +10; Công kích -1 30 700 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    Mũ Mãnh Hỏa Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    Nón Bát Tuấn Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    Khăn Thuần Băng Nhanh nhẹn +1; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    Nón Cung Lô Trí lực +17; Công kích -2 55 8800 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021
    Mũ Trùng Hổ Phòng vệ +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071
    Khăn Hà Tàn Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ -2 55 8800 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071
    Mũ Phù Long Phòng vệ +18; Nhanh nhẹn -2 60 13300 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071
    Nón Viễn Du Trí lực +19; Công kích -2 65 19900 Ngoài Cửa Ải - Bộ lạc Đông tiên ti 27021
    Mũ Hắc Sơn Phòng vệ +19; Nhanh nhẹn -2 65 19900 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Mũ Tây Dương Phòng vệ +22; Nhanh nhẹn -3 70 29800 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Mũ Bắc Yến Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    Mũ Ngô Việt Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202


    Tay
    Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map
    BăngtayHồngHộ Phòng vệ +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204
    Găngtay Lôi Cực Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    BăngtayHắcThiết Công kích +2 0 10 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    GăngtayNhânVân Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    GăngtayTửQuân Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Găngtay khiết Trí lực +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    BăngtayThẩmNgộ Trí lực +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12204
    GăngtayÂmCực Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    BăngtayTửThiết Công kích +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Găngtay quang Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    G.tay PhấtLiệt Trí lực +3 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Băngtay LụcHộ Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    G.tay TrầnDương Trí lực +4 5 50 U Châu - Trác Quận 12204
    Găngtay ĐịnhTà Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    Băngtay LamHộ Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    B.tayTrừngThiên Công kích +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    GăngtayTịnhVân Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    G.tayChấnthạch Trí lực +4 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    G.tayThanhYêu Trí lực +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    G.tay LinhThiên Trí lực +9; Phòng vệ -1 25 420 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    BăngtayT.khiết Phòng vệ +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    B.tayNghịchLưu Công kích +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    G.tayChiếnLiệt Trí lực +9; Công kích -1 25 420 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    Găngtay ĐộnĐịa Trí lực +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    BăngtayMaDiện Công kích +10; Nhanh nhẹn -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    GăngtayLạcCang Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    BăngtayThầnCâu Công kích +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    G.tayTườngVân Trí lực +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    GăngtayNgọcLưu Trí lực +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    BăngtayThanhXà Phòng vệ +12; Nhanh nhẹn -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    BăngtayCựcBăng Công kích +12; Nhanh nhẹn -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    G.tay Tịnh Lụy Trí lực +12; Công kích -1 40 2050 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    B.tayNghinhTinh Phòng vệ +15; Nhanh nhẹn -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    BăngtayĐịa Hiên Công kích +15; Nhanh nhẹn -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    GăngtayBíchBo Trí lực +15; Công kích -2 45 3480 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    B.tayThủyNhật Công kích +16; Nhanh nhẹn -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    GăngtayTốkhiết Trí lực +16; Công kích -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    Găngtay Âm Yêu Trí lực +16; Phòng vệ -2 50 5900 Bình Châu - Thành Hà Đông 20012
    BăngtayHỏaLiêu Công kích +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201
    BăngtayTửQuân Phòng vệ +17; Nhanh nhẹn -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201
    GăngtayXíchMa Trí lực +17; Công kích -2 55 8800 Dinh Bắc - Lan Dương Thành 21201
    GăngtayChấnĐịa Trí lực +18; Công kích -2 60 13300 Giang Đông - Bộ lạc Thượng Hiểu 18071
    B.tay KinhKha Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201
    BăngtayCựkhiết Công kích +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201
    Găngtay ĐộLoạn Trí lực +23; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    BăngtayTàoMụi Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201
    B.tayThiênPhá Công kích +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    G.tay phátLoạn Trí lực +24; Công kích -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202


    Giày
    Tên Hiệu quả Lv Giá Địa điểm ID map
    Giầy Tố vải Nhanh nhẹn +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204
    Giầy Tạo vải Nhanh nhẹn +2 0 10 U Châu - Trác Quận 12204
    Giầy Nham Lưu Phòng vệ +2 0 10 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Giầy Hắc vải Nhanh nhẹn +3 3 20 U Châu - Trác Quận 12204
    Giầy Tà Lục Phòng vệ +3 3 20 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Giầy Nhuận Trạch Nhanh nhẹn +3 3 50 Dư Châu - Diệp Thành 12990
    Giầy Xích Vải Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Giầy Hành Vân Nhanh nhẹn +4 5 50 Dư Châu - Cự Lộc 12991
    Giầy Hỏa Vân Phòng vệ +4 5 50 Dư Châu - Thành Bình Nguyên 12023
    Giầy Đăng Hỏa Phòng vệ +6 15 145 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    GiầythíchPhong Nhanh nhẹn +8; Công kích -1 20 245 Thanh Châu - Bắc Hải 11011
    Giầy khiết Vũ Nhanh nhẹn +9; Công kích -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    Giầy Biêu Diệm Nhanh nhẹn +9; Phòng vệ -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    Giầy Du Phong Phòng vệ +9; Nhanh nhẹn -1 25 420 Việt Châu - Uyển Thành 13022
    Giầy Tín Phong Nhanh nhẹn +10; Phòng vệ -1 30 700 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    Giầy Hỏa Long Phòng vệ +11; Nhanh nhẹn -1 35 1200 Từ Châu - Thành Từ Châu 15002
    Giầy khiếuPhong Nhanh nhẹn +11; Công kích -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    Giầy Trốn Địa Nhanh nhẹn +11; Phòng vệ -1 35 1200 Việt Châu - Thôn Dinh Châu 13051
    Giầy Bàng thạch Nhanh nhẹn +17; Phòng vệ -2 55 8800 Giang Đông - Hội Mao 18021
    Giầy Trì Mã Phòng vệ +23; Nhanh nhẹn -3 75 42000 Ích Châu - Thành Đô 25201
    GiầyTuyếtkhinh Nhanh nhẹn +23; Công kích -3 75 42000 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202
    Giầy Banh Mã Phòng vệ +24; Nhanh nhẹn -3 80 58800 Ích Châu - Thành Đô 25201
    GiầyPhongkhinh Nhanh nhẹn +24; Công kích -3 80 58800 Ích Châu - Thành Nam Trịnh 25202



    [/spoil]
     
  3. hoahongtinhyeu

    hoahongtinhyeu Cơn Gió Lạ-Mãi Bên Em Lão Làng GVN

    Tham gia ngày:
    15/8/05
    Bài viết:
    986
    Nơi ở:
    Bình Dương
    Hic, lập topic lung tung hoài à ! Đến nản !
     
  4. zZTemujinZz

    zZTemujinZz Donkey Kong

    Tham gia ngày:
    22/4/06
    Bài viết:
    389
    Nơi ở:
    TP HCM
    trong thời gian bài này xuống dưới có lẽ chủ topic đã tìm thấy cái mình cần!
    thôi mình đóng vậy! close topic
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này