Tây Kỳ : Tảo - Hồ Lỗ Tảo (2) Quế - Nguyệt Quế Tử (5) Cổ - Ngưu Bì Cổ (8) Triều Ca : Châu - Dạ Quang Châu (2) Khúc - Cửu Khúc Châu (5) Cầm - Ngũ Huyền Cầm (8) Xivưu : Hương - Định Thần Hương (1) Trúc - Long Công Trúc (4) Thụ - Trường Xuân Thụ (7) Xùng Thành Doanh : Lý - Hoàng Trung Lý (1) Trầm - Bất Trầm Mộc (4) Nham - Tam Đảo Nham (7) Ngọc Hư Cung : Xa - Xa Mã Chi (1) Hồng - Ngọc Hồng Thảo (4) Thạch - Đại Lý Thạch (7) Sa mạc Phong Than : (Đẳng cấp >= 40) Tiễn - Quy Tiễn Vũ (3) Phù Mộc - La Phù Mộc (6) Linh - Mã Đâu Linh (9) Hải Câu : (Đẳng cấp >= 50) Thiệt - Xà Thiệt Thảo (4) Bồ - Thạch Xương Bồ (7) Ngũ Chỉ - Ngũ Linh Chỉ (10) Hiên Viên tầng 3 : (Đẳng cấp >= 60) Kỳ Lân Giác (5) Tử Bách Hợp (8) Hỷ Thụ Quả (11) Băng Xuyên Đại Phong : (Đẳng cấp >= 70) Cao - Hàn Thạch Cao Liên - Tuyết Liên Hoa Cốt - Ngọc Long Cốt